MÁY PHAY GCTT GIƯỜNG CỠ LỚN

Liên hệ
  Đơn vị FG2215L/LG FG2715L/LG FG3215L/LG
Hành trình    
Hành trình Trục X mm 2200 2700 3200
Hành trình Trục Y mm 1500 1500 1500
Hành trình Trục Z mm 760 760 760
K/C từ đầu trục chính đến bàn máy mm 295~1055 295~1055 285~1045
Khoảng cách giữa các cột mm 1500 1500 1500
Bàn làm việc    
Kích thước bàn làm việc mm 2000 x1200 2500 x1200 3200 x1200
Kích thước rãnh chữ T   5*22*125 5*22*125 5*22*125
Trọng tải max. của bàn làm việc kg 4000 5000 6000
Trục chính    
Tốc độ trục chính rpm 10000 10000 10000
Độ côn trục chính   BT50 BT50 BT50
Đường kính trục chính mm 100 100 100
Công suất trục chính (30 min) kw 18.5/30 18.5/30 18.5/30
Tốc độ dịch chuyển    
Tốc độ trục X mm/min 20 15 15
Tốc độ trục Y/Z mm/min 20/15 20/15 20/15
Tốc độ trục X /Y mm/min 1-10000 1-10000 1-10000
Đường kính &độ côn vit me bi XYZ mm Ø50/45/45 P16/P10/P10 Ø50/45/45 P16/P10/P10 Ø63/45/45 P25/P10/P10
Hệ thống truyền dẫn vit me bi   Trực tiếp Trực tiếp Trực tiếp
ATC    
Hệ thống thay dao (ATC)   Arm kiểu 32T Arm kiểu 32T Arm kiểu 32T
Số lượng dao trên đài dao pcs 32 32 32
Đường kính dao liền kề lớn nhất mm 125/215 125/215 125/215
Chiều dài dao lớn nhất mm 350 350 350
Trọng lượng dao lớn nhất kg 20 20 20
Động cơ    
Động cơ trục chính kw 18.5/30 18.5/30 18.5/30
Động cơ gia công ( X,Y,Z) kw 7/4/4 7/4/4 7/4/4
Động cơ bơm tưới dung dịch kw 0,75 0,75 0,75
Độ chính xác    
Độ chính xác vị trí mm P ± 0.005/300 P ± 0.005/300 P ± 0.005/300
Độ chính xác lặp lại mm P ± 0.015 P ± 0.020 P ± 0.020
Thông số khác    
Thể tích thùng chứa dầu lit 380 380 500
Kích thước máy (D)   6230 7230 8230
Kích thước máy ( R*C) mm 4430*3975 4430*3975 4430*3975
Trọng lượng máy kg 13000 19000 22000
Áp lực khí yêu cầu kg/cm² 5 5 5
Điện năng tiêu thụ V 220V, 3 pha 220V, 3 pha 220V, 3 pha
Công suất tiêu thụ KVA 50 50 50

 

  Đơn vị FG4215L/LG FG2220L/LG FG2720L/LG
Hành trình    
Hành trình Trục X mm 4200 2200 2700
Hành trình Trục Y mm 1500 2000 2000
Hành trình Trục Z mm 760 1000 1000
K/C từ đầu trục chính đến bàn máy mm 285~1045 250~1250 250~1250
Khoảng cách giữa các cột mm 1500 2000 2000
Bàn làm việc    
Kích thước bàn làm việc mm 4200 x1200 2000 x1600 2500 x1600
Kích thước rãnh chữ T   5*22*125 7*22*125 7*22*125
Trọng tải max. của bàn làm việc kg 8000 8000 9000
Trục chính    
Tốc độ trục chính rpm 10000 10000 10000
Độ côn trục chính   BT50 BT50 BT50
Đường kính trục chính mm 100 100 100
Công suất trục chính (30 min) kw 18.5/30 18.5/30 18.5/30
Tốc độ dịch chuyển    
Tốc độ trục X mm/min 15 20 15
Tốc độ trục Y/Z mm/min 20/15 20/15 20/15
Tốc độ trục X /Y mm/min 1-10000 1-10000 1-10000
Đường kính &độ côn vit me bi XYZ mm Ø80/45/45 P25/P10/P10 Ø63/63/63 P25/P16/P10 Ø63/63/63 P25/P16/P10
Hệ thống truyền dẫn vit me bi   Trực tiếp Trực tiếp Trực tiếp
ATC    
Hệ thống thay dao (ATC)   Arm kiểu 32T Arm kiểu 32T Arm kiểu 32T
Số lượng dao trên đài dao pcs 32 32 32
Đường kính dao liền kề lớn nhất mm 125/215 125/215 125/215
Chiều dài dao lớn nhất mm 350 350 350
Trọng lượng dao lớn nhất kg 20 20 20
Động cơ    
Động cơ trục chính kw 18.5/30 18.5/30 18.5/30
Động cơ gia công ( X,Y,Z) kw 7/4/4 7/4/4 7/4/4
Động cơ bơm tưới dung dịch kw 0,75 0,75 0,75
Độ chính xác    
Độ chính xác vị trí mm P ± 0.005/300 P ± 0.005/300 P ± 0.005/300
Độ chính xác lặp lại mm P ± 0.025 P ± 0.015 P ± 0.020
Thông số khác    
Thể tích thùng chứa dầu lit 500 550 550
Kích thước máy (D)   10260 6300 7300
Kích thước máy ( R*C) mm 4430*3975 4950*5100 4950*5100
Trọng lượng máy kg 26000 23000 25000
Áp lực khí yêu cầu kg/cm² 5 5 5
Điện năng tiêu thụ V 220V, 3 pha 220V, 3 pha 220V, 3 pha
Công suất tiêu thụ KVA 50 50 50

 

  Đơn vị FG3220L/LG FG4220L/LG
Hành trình    
Hành trình Trục X mm 3200 4200
Hành trình Trục Y mm 2000 2000
Hành trình Trục Z mm 1000 1000
K/C từ đầu trục chính đến bàn máy mm 250~1250 250~1250
Khoảng cách giữa các cột mm 2000 2000
Bàn làm việc    
Kích thước bàn làm việc mm 3000 x1600 4000 x1600
Kích thước rãnh chữ T   7*22*125 7*22*125
Trọng tải max. của bàn làm việc kg 10000 12000
Trục chính    
Tốc độ trục chính rpm 10000 10000
Độ côn trục chính   BT50 BT50
Đường kính trục chính mm 100 100
Công suất trục chính (30 min) kw 18.5/30 18.5/30
Tốc độ dịch chuyển    
Tốc độ trục X mm/min 15 15
Tốc độ trục Y/Z mm/min 20/15 20/15
Tốc độ trục X /Y mm/min 1-10000 1-10000
Đường kính &độ côn vit me bi XYZ mm Ø63/63/63 P25/P16/P10 Ø63/63/63 P25/P16/P10
Hệ thống truyền dẫn vit me bi   Trực tiếp Trực tiếp
ATC    
Hệ thống thay dao (ATC)   Arm kiểu 32T Arm kiểu 32T
Số lượng dao trên đài dao pcs 32 32
Đường kính dao liền kề lớn nhất mm 125/215 125/215
Chiều dài dao lớn nhất mm 350 350
Trọng lượng dao lớn nhất kg 20 20
Động cơ    
Động cơ trục chính kw 18.5/30 18.5/30
Động cơ gia công ( X,Y,Z) kw 7/4/4 7/4/4
Động cơ bơm tưới dung dịch kw 0,75 0,75
Độ chính xác    
Độ chính xác vị trí mm P ± 0.005/300 P ± 0.005/300
Độ chính xác lặp lại mm P ± 0.020 P ± 0.025
Thông số khác    
Thể tích thùng chứa dầu lit 550 550
Kích thước máy (D)   8300 10500
Kích thước máy ( R*C) mm 4950*5100 4950*5100
Trọng lượng máy kg 28000 33000
Áp lực khí yêu cầu kg/cm² 5 5
Điện năng tiêu thụ V 220V, 3 pha 220V, 3 pha
Công suất tiêu thụ KVA 50 50
Hotline: 0962806868
Liên hệ qua Zalo